您搜索了: bạn đang ngủ à (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang ngủ à

英语

are you sleeping

最后更新: 2021-08-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang ngủ à? m

英语

when are you sleeping

最后更新: 2023-07-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang ngủ hả

英语

my side is 2.36 p.m.

最后更新: 2022-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đang ngủ à?

英语

he? s asleep?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang ngủ.

英语

he's still asleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi đang ngủ à?

英语

sorry. were you sleeping?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đang ngủ.

英语

- asleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ngủ

英语

5minet

最后更新: 2021-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ally đang ngủ.

英语

ally's sleeping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...cổ đang ngủ.

英语

she's sleeping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em đang ngủ.

英语

- i'm asleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con tôi đang ngủ

英语

i lost it

最后更新: 2023-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

alexander đang ngủ.

英语

alexander... is sleeping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha đang ngủ hả?

英语

were you sleeping? .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ấy đang ngủ.

英语

shh. he is sleeping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô đang ngủ hả?

英语

- you sleeping?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

amador chắc đang ngủ

英语

amador must be sleeping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chồng tôi đang ngủ.

英语

my husband's asleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, nó đang ngủ.

英语

- no, he's sleeping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang trong phòng ngủ

英语

tôi đang trong phòng ngủ

最后更新: 2024-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,580,246 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認