您搜索了: bạn có nghĩ giống tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có nghĩ giống tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có nghĩ giống tôi không

英语

do you think like me

最后更新: 2023-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ giống tôi.

英语

a man after my own heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có sở thích giống tôi

英语

..............share with..........

最后更新: 2023-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cũng giống tôi thôi

英语

you are just like me

最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có người giống tôi.

英语

people like me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu có đang nghĩ giống tôi không?

英语

- are you thinking what i'm thinking? - oh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn giống tôi quá không

英语

clutching together

最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe có vẻ giống tôi đấy.

英语

that sounds like me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải giống tôi không?

英语

maybe it's the same one?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh giống tôi.

英语

you are like me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cùng suy nghĩ giống cô ấy đúng không

英语

do you think the same as i do?

最后更新: 2023-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cũng giống tôi .

英语

you're just like me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giống tôi không?

英语

does she look like me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ hắn trông giống tôi sao?

英语

you think this man looks like me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì anh giống tôi

英语

because you're just like me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cũng nghĩ giống em.

英语

yes. i'm with you on this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lớn lên quá giống tôi!

英语

looks so much like me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nghĩ nó bắt đầu có vẻ giống tôi.

英语

- i think he's starting to look like me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hơi giống tôi đấy anh bạn

英语

you know what i mean.

最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai cũng nói nó giống tôi.

英语

everybody say she look just like me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,731,085,797 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認