您搜索了: bạn coi chừng bị cách li (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn coi chừng bị cách li

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

coi chừng bị cháy.

英语

don't want to start a fire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi chừng bị giẫm!

英语

a stampede! where's nullah?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi chừng bị cảm đó.

英语

it's not my fault if you catch cold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi chừng

英语

watch out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:

越南语

coi chừng.

英语

look out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

越南语

coi chừng!

英语

- grab his arms!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- coi chừng!

英语

- [ speaking greek ] - watch out!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi chừng bị cảm lạnh đó!

英语

otherwise you'll catch a cold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- coi chừng bị cháy nhà đó .

英语

-could've burned your house down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi chừng bị cướp điện thoại

英语

i was robbed of my phone.

最后更新: 2022-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- coi chừng, số 3 bị ngã!

英语

- watch out, number three's slacking!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ, ở đây coi chừng bị cảm.

英语

must you go tomorrow, paul?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi chừng bị sét đánh lần nữa đấy.

英语

you're liable to get struck by lightning again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn, coi chừng bị cảm chết đó.

英语

please, you'll catch your death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi chừng bị ghép tội thông dâm đấy!

英语

they may put you inside a cage for adultery

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ê, coi chừng, ông bạn!

英语

hey, watch it, man!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- natasha, đi ngủ đi, coi chừng bị cảm đó.

英语

- natasha, come to bed, you'll catch cold!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toàn bộ thời gian, hắn bị cách li khỏi phòng giam thông thường.

英语

his entire stretch, he was isolated from gen pop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi bài đi. Ê, các bạn, các bạn, các bạn, coi chừng mấy cái tàn thuốc, được không?

英语

boys, let's watch the cigarette butts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,450,386 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認