您搜索了: bạn dạy tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn dạy tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dạy tôi đi.

英语

teach it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- dạy tôi đi.

英语

- tutor me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn dạy tôi huýt sáo nghe?

英语

will you teach me to whistle?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn dạy cái gì

英语

have a commitment that i will understand

最后更新: 2023-09-15
使用频率: 1
质量:

越南语

dạy tôi mọi thứ.

英语

taught me everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ổng đã dạy tôi.

英语

- he taught me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em dạy tôi nghe?

英语

- then teach me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn dạy tiếng anh

英语

i do business

最后更新: 2023-07-18
使用频率: 4
质量:

越南语

anh dạy tôi điều đó.

英语

you taught me that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh muốn dạy tôi à?

英语

you're getting self-righteous on me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cha tôi đã dạy tôi.

英语

- my father taught me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể dạy tôi tiếng anh không

英语

can you teach me english

最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạy tôi mọi thứ tốt nhất

英语

teach me everything best

最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn dạy tiếng Ả rập.

英语

you teach arabic.

最后更新: 2023-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu của bạn dạy môn gì?

英语

what subject is your uncle teaching?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể dạy tôi học tiếng anh không?

英语

can you teach me to learn english?

最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể dạy tôi nói tiếng trung không

英语

can you teach me chinese

最后更新: 2022-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy dạy tôi rất nhiều.

英语

he's taught me a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và bà... dạy tôi nhiều thứ.

英语

and she... taught me things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không cần phải dạy tôi.

英语

- you don't have to coach me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,972,239 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認