プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dạy tôi đi.
teach it to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dạy tôi đi.
- tutor me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn dạy tôi huýt sáo nghe?
will you teach me to whistle?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn dạy cái gì
have a commitment that i will understand
最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:
dạy tôi mọi thứ.
taught me everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ổng đã dạy tôi.
- he taught me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em dạy tôi nghe?
- then teach me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn dạy tiếng anh
i do business
最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 4
品質:
anh dạy tôi điều đó.
you taught me that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh muốn dạy tôi à?
you're getting self-righteous on me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cha tôi đã dạy tôi.
- my father taught me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có thể dạy tôi tiếng anh không
can you teach me english
最終更新: 2020-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạy tôi mọi thứ tốt nhất
teach me everything best
最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn dạy tiếng Ả rập.
you teach arabic.
最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu của bạn dạy môn gì?
what subject is your uncle teaching?
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể dạy tôi học tiếng anh không?
can you teach me to learn english?
最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể dạy tôi nói tiếng trung không
can you teach me chinese
最終更新: 2022-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy dạy tôi rất nhiều.
he's taught me a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và bà... dạy tôi nhiều thứ.
and she... taught me things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh không cần phải dạy tôi.
- you don't have to coach me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: