来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn hay thù?
our friend or our foe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bạn hay thù?
- friend or enemy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói cho bạn hay.
let me tell you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn hay bạo chúa?
friend or tyrant?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- là bạn hay thù?
- friend or foe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
girl: anh bạn, hay lắm!
dude, that was rad!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay lắm , anh bạn hay lắm.
it's real cool, man. it's really cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"nếu bạn hay ai đó có thể..."
- they're for your mum, aren't they?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi thấy bạn hay chụp ảnh với bạn bè
do you have many friends in vietnam?
最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang tìm bạn hay tìm người tâm sự
i think you must be sleeping
最后更新: 2022-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ấy có trong nhóm của bạn hay không?
is he on your team or not?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi không biết hắc hiệp là bạn hay thù.
i don't know whether 'black mask' is my friend or my enemy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có điều gì khác tôi có thể làm cho bạn hay không
anything else i can do for you
最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý tôi là kiếm mấy người bạn hay hàng xóm đáng tin ấy.
i meant some friends or some neighborhood toughs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đang hỏi với tư cách một người bạn hay một kẻ thù?
you're asking as a friend, or as an enemy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dù có là bạn hay thù, họ vẫn là những đối thủ đáng gờm.
whether adversary or ally, and they have been a force to be reckoned with.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi biết . oh, nói cho đúng nhé bạn hay là người yêu?
and, surprisingly, so am i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái cách nó thay đổi bạn, hay cách bạn không bao giờ tin tưởng nó.
the way it keeps changing on you, or the way you can never count on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
liệu tôi có được luyện 4 kĩ năng nghe nói đọc viết ở trung tâm bạn hay không
will i practice 4 skills of listening, speaking, reading and writing at your center?
最后更新: 2024-03-17
使用频率: 3
质量:
参考:
xây dựng lâu đài của bạn, hay bất kỳ cái gì nào, bạn bắt đầu với cái móng.
to make a castle, or any other edifice, you must start with the foundations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: