来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hiểu chứ
you understand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
hiểu chứ,
got it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
hiểu chứ !
understood?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
- các bạn hiểu chứ?
- you got it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hiểu chứ?
- did you follow that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn hiểu tôi nói chứ
don't mind me anymore
最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:
anh hiểu chứ.
i understand evertyhing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh hiểu chứ?
you follow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô hiểu chứ?
- do you understand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn hiểu tiếng anh chứ
do you understand english
最后更新: 2013-04-07
使用频率: 1
质量:
phải hiểu chứ bạn già.
you see, my old man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: