您搜索了: bạn làm tôi choáng váng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn làm tôi choáng váng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi bị choáng váng.

英语

buddy, i have chills. god!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó làm anh choáng váng.

英语

it took you by surprise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy hơi bị choáng váng.

英语

i just feel a bit dizzy now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị choáng váng.

英语

... thisjolt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bị choáng váng ngay từ đầu.

英语

then when i come to and found my rifle, it was busted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hiện giờ tôi vẫn còn choáng váng!

英语

my mind is still in a fog

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh làm em ngất xỉu, tôi choáng váng buộc tội anh.

英语

you made me faint, i accused him dizzily.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

越南语

creel choáng váng!

英语

creel is rocked!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc là tôi đang choáng váng sao đó.

英语

i must have hit my head pretty hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

stupefy. (choáng váng)

英语

now. stupefy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

stupefy! (choáng váng)

英语

stupefy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hơi choáng váng, nhưng...

英语

a bit dizzy, but...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- còn hơi choáng váng hả?

英语

- a little green around the gills. - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh hơi choáng váng một chút.

英语

i'm feelin' a little lightheaded, i should...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lũ mech hẳn là choáng váng!

英语

mechs must be hung over!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có hơi choáng váng do vẫn còn bị đau đầu.

英语

i got a little dizzy. you know, i still get headaches.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ bị choáng váng một chút thôi.

英语

just got a little dizzy for a second.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì em đã choáng váng ... hai lần.

英语

'cause i got dizzy... twice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đầu anh ta choáng váng vì say rượu

英语

his head was dizzy with drunkenness

最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:

越南语

nat có vẻ thực sự rất choáng váng.

英语

nat seems really shaken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,702,795 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認