来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xem đi
- here, check it out. - let's see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xem đi.
see
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- xem đi
see for yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-xem đi.
- go on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ xem đi
just watch
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
cứ xem đi.
just watch this, watch this, watch this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh xem đi
you tell me. grouchy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho xem đi.
- let's see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi xem đi
cho xem
最后更新: 2022-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
anh tự xem đi.
hey!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho họ xem đi!
show 'em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xem đi, coloman?
do you see now, coloman?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cho bạn mượn rồi
i lent it to my butler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho chúng xem đi.
show them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toii sẽ cho bạn mượn tiền
tôi sẽ cho bạn mượn tiền
最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
con đã mượn bao nhiêu?
how much did you borrow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đã mượn bao nhiêu?
- how much are you borrowing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mẹ... bà đã mượn bao nhiêu?
how much did you borrow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác ấy sẽ cho bạn mượn chiếc xe vào tối mai.
he's letting you borrow the car tomorrow night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là lý do em không bao giờ cho bạn mượn cái thông toa lét.
that's why you never let your friends borrow plungers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: