来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sẽ không còn gì.
it goes away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các bạn sẽ không còn sống sót !
-they'll never be!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẽ không còn đơn độc
nevermore alone
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng anh sẽ không còn.
and you wouldn't be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ không bao giờ buồn chán nữa.
then there'll be no problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không còn buồn tẻ nữa nhỉ, noah.
never a dull moment, noah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn sẽ không còn thấy an toàn khi nằm trên giường...
and you will not feel safe in your own beds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em sẽ buồn chán lắm.
- you'll be bored.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ buồn chán lắm đây.
you're gonna be bored.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và ta sẽ chắc chắn rằng cậu sẽ không buồn chán suốt cả ngày.
and i'll make sure you don't look so fucking grim all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao không còn cảm thấy buồn chán hay cô đơn.
i wasn't bored or lonely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị biết không, tôi nghĩ chồng tôi buồn chán.
you know, i think my husband's bored.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có cotton thì không bao giờ biết đến buồn chán.
but cotton here is never boring. i'm here to tell today that the world is, still worth many many faces.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cũng sẽ là một kẻ buồn chán
(laughs) you're a little scrappy duncan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đúng, làm một thợ hàn không bao giờ buồn chán!
- yes, being a tinker is never a bore! - yes, being a tinker is never a bore!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố có nhiều thứ, nhưng không phải sự buồn chán.
you are a lot of things, but boring is not one of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ cố gắng tạo ra sự buồn chán.
i will be uncharacteristically aggressively boring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- buồn chán à?
- shut up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buồn chán cũng được.
dull is fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buồn chán cái gì?
a dimwit? what do you mean?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: