来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn tốt với tôi quá
you're very kind to me
最后更新: 2014-08-02
使用频率: 1
质量:
anh thật tốt với tôi.
you've been so nice to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn thật tốt
sorry for bothering you
最后更新: 2020-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật là tốt
you're nice
最后更新: 2015-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt với tôi thôi.
fine by me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần bạn đối xử tốt với tôi
as long as how you treat me
最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn rất tốt với tôi.
i was treated good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật tốt
that's so good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật tốt.
- yes. that's great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
luôn đối xử tốt với tôi
最后更新: 2021-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
-thật tốt.
- oh, dear god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
huynh thật tốt với ta!
you're so good to me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"anh ấy rất tốt với tôi.
"he is nice to me.
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh thật tốt.
it's very nice of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thật tốt?
how dare you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cháu thật tốt.
- that's nice. that's really nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy là bạn thật sự tốt với cô, andie à.
she was a really good friend to me, andie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật tốt khi thấy anh, bạn của tôi.
good to see you, my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu phải đối sử tốt với tôi chứ.
- you're supposed to be nice to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật tốt khi đề cập đến việc đó.
it is nice of you mentioning that.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考: