您搜索了: bản tự kiểm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bản tự kiểm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Ông tự kiểm tra đi.

英语

check it by yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tự kiểm soát nào, nhóc.

英语

-control yourself, boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sao không tự kiểm mình?

英语

- why don't you take a tally?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng sẽ tự kiểm kê lại .

英语

i'll take care of the cataloguing myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi tự kiểm soát được.

英语

no, i'm in control.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con vẫn đang tự kiểm soát bản thân

英语

i have control.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang tự kiểm tra bản thân mình.

英语

i've been doing some monitoring of my own.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tự kiểm soát nhé, các chàng trai.

英语

carry on, men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể tự kiểm tra nếu anh muốn.

英语

you can check for yourself if you'd like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tự kiểm nghiệm lại là 1 chuyện khác.

英语

it's another thing to hear it from the tk-421.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy tự kiểm soát và tụt quần xuống nào !

英语

control yourself, and take off your pants!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự hoàn hảo không phải chỉ là tự kiểm soát.

英语

perfection is not just about control.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em phải biết cách giữ bình tĩnh và tự kiểm soát mình.

英语

you just gotta learn to relax and control yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

prisoner, show yourself. tù nhân! tự kiểm tra đi.

英语

prisoner, show yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có khả năng tôi đã tự kiểm tra từng người mà.

英语

well, that's impossible. i-i personally vetted everyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta nói mục đích của liên minh là tìm ra một nhân bản tự do.

英语

he told me their goal was the creation of a free willed fabricant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì lý do pháp lý, một thiết bị tổng hợp không thể tự kiểm tra.

英语

for legal reasons, a synthetic appliance cannot self-examine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi sẽ mời các bạn lên sân khấu. Để các bạn tự kiểm tra cái máy này.

英语

i'd like to invite you to come up on stage now so that you can examine the machine for yourselves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và nếu các ngươi không thể ... tự kiểm soát bản thân ... tất cả chúng ta đều sẽ chết.

英语

and if you can't control yourselves, we're all going to die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

aah! trong tình cảnh lúc này, điều cần thiết nhất là phải tự kiểm soát bản thân mình.

英语

in our current environment, self-control is an asset.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,140,531 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認