您搜索了: bắt kịp thời đại (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bắt kịp thời đại

英语

catch up with the times

最后更新: 2023-10-13
使用频率: 3
质量:

越南语

bắt kịp xu hướng thời đại

英语

catch up with the trend of the times

最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh luôn theo kịp thời đại

英语

we'll have the new house wired for everything. i'm looking at those new japanese high-definition tvs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với những ai không bắt kịp thời đại

英语

for those who can't keep up with the times

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thời đại này.

英语

- the times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chữa trị kịp thời

英语

timely treatment

最后更新: 2020-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ bắt kịp.

英语

i'll catch up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ bắt kịp!

英语

i'll catch up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chứ, tôi cố gắng theo kịp thời đại.

英语

yes, i do, i try to be modern.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ bắt kịp em.

英语

i'll catch up to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tụi này sẽ bắt kịp!

英语

we'll join you later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em sẽ bắt kịp thôi.

英语

- aww, you'll catch up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn kịp thời gian sao?

英语

-is there that much time?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắt kịp với các cô gái.

英语

catch up with the girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

paulo. bắt kịp hắn đi.

英语

paul, mug!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể theo kịp cái thời đại này nữa rồi!

英语

i can't fucking catch up doing this small-town shit!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông cần bắt kịp, bé yêu!

英语

- you got to catch up, baby!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có thể bắt kịp!

英语

we can catch him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người thành công là người luôn luôn theo kịp thời đại

英语

successful people always spontaneously with the needs of the times

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ sẽ bắt kịp theo các cậu sau.

英语

i'll catch up with you guys in a minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,641,756 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認