来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngón tay giữa
discipline
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
Đầu ngón tay.
fingertips.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn ta lột da tay ở đầu ngón tay rồi.
he cuts the skin off his fingertips.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy lăn đầu ngón tay qua mực.
press your fingers in the ink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm giác ở đầu ngón tay sẽ truyền thẳng đến não
fingers are connected to your brain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ khuỷu tay đến đầu ngón tay.
from your elbow to your fingertips.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đưa đưa đầu ngón tay sờ má tôi.
he reached out to touch his fingertips to my cheek.
最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
Đầu ngón tay anh lướt đi khắp da thịt tôi.
your fingertips running along my flesh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cả thế giới biết của hắn chỉ cỡ đầu ngón tay thôi
his gear is only one inch long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em bắt đầu mất cảm giácnnhững đầu ngón tay của mình.
i'm starting to lose the feeling in my fingers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy tận đầu ngón tay... tận đầu ngón chân mình...
feel it in my toes, yeah love is all ar... oh, fuck, wank, bugger, shitting arsehead and hole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ nên dài hơn một chút so với... so với... đầu ngón tay, và...
one's nails should, um...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đưa tay lên rồi nhanh chóng vuốt dọc má tôi bằng đầu ngón tay mình.
he raised his hand and then swiftly brushed the length of my cheekbone with his fingertips.
最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã xem qua quá nhiều bản vẽ, cảm thấy được cả mực qua đầu ngón tay.
i've gone through so many blueprints... i can taste the ink on my fingers. yeah...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ có một cái lỗ rún bự kinh khủng, mày có thể nhét ngón tay giữa vô được.
she had a belly button so big, you could've stuck your middle finger in it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có chuyện gì xảy ra. dùng đũa kẹp ngón tay giữa của tôi để con ma đi mất.
if anything happens, use chopsticks to hold my middle finger and drive him out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
số đêm tôi ngủ một mình từ khi tới paris có thể đếm trên đầu ngón tay... của một bàn tay.
the nights i've slept alone since i came to paris i could count on the fingers of one hand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy nên các chuyên gia châm cứu luôn tránh đâm các mũi kim vào đâu đó gần đấy vì nếu động vào các đầu dây thần kinh ở đầu ngón tay--
that's why acupuncturists avoid placing needles anywhere near them because opening up the nerve endings in the fingertip-- even a little pinprick-- can result in quite a painful hot flash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú cóc tin vụ đó. chú tin rằng số người thật sự yêu cháu chỉ có thể đếm trên đầu ngón tay!
i believe the people that actually love you, you can count them on one hand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở trong trại bò sình lầy, hôi hám ảnh sẽ nhớ tới tôi đêm hôm trước trông ra sao tôi đã luồn tay vào tóc ảnh ra sao và đã lần theo đôi môi ảnh bằng đầu ngón tay tôi ra sao.
in the stench and slime of the feedlot he'd remember how i'd looked the night before. how i ran my hand through his hair and traced the outline of his lips with my fingertip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: