来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bỏ qua chuyện này đi.
let this one go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bỏ chuyện này đi.
drop it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm ơn bỏ qua chuyện này đi.
okay. you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bỏ qua chuyện đó đi.
ignore it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta bỏ qua chuyện này đi.
we get through this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thôi bỏ qua chuyện đó đi
just skip that
最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ qua hết chuyện đó đi.
leave it behind, all of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ chuyện đó đi.
forget about that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ chuyện đó đi!
snap out of it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bỏ chuyện đó đi.
cut it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thôi bỏ qua mấy cái chuyện vớ vẩn này đi.
- just forget the whole damn thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ qua đi.
deal me out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bỏ qua đi
- break some of that up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ qua chuyện đó đi, được không?
let it go, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thôi, bỏ chuyện buồn đi.
- actually, skip the warts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con bỏ chuyện đó đi kim.
sweetheart, you're gonna have to let that go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ chuyện đó đi. bỏ đi.
leave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ qua nó đi.
let it go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ qua hết đi!
let's just forget about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bỏ qua đi, jill.
-forget it, jill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: