您搜索了: bởi vì đây là lần đầu đặt hàng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bởi vì đây là lần đầu đặt hàng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bởi vì đây là lần đầu tiên trong 74 năm tôi tới đây,

英语

since this is the first time in 74 years that i have been here,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì lần này

英语

because this time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì đây là lần đầu tiên ảnh nhìn thấy bộ mặt thật của các ông.

英语

because then for the first time he saw you all clearly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hy vọng ông sẽ thật dịu dàng đối với tôi, bởi vì đây là lần đầu tiên của tôi.

英语

i hope you're going to be real gentle on me, being my first time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì lần đầu tiên khi anh nhìn, đôi tay này

英语

because the first time that i saw these hands,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì lần cuối anh ở đây anh đã trộm một thứ

英语

oh! hey, look. whoa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là lần đầu tiên, tôi thích cái lợi thế này bởi vì tôi có một con mồi nhử.

英语

for the first time, i like the odds, because now i got a decoy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì l. bị c. chơi.

英语

i don't act anymore. i gave that up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì nếu bây giờ cô chia tay tôi, cô sẽ không bao giờ được đặt chân tới đây lần nữa.

英语

because if you split on me now, you'll never set foot in here again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

l. không thích c bởi vì l. bị c. chơi.

英语

don't even try. for the truth is that team america fights for the billion-dollar corporations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

th? ng này là th? ng nào h?

英语

who the fuck is this man, tyrone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

h�ng k�ng.

英语

h

最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,761,313,415 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認