来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- "bừng cháy"!
"invi..." - "invisible"!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bừng cháy lên
flame...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trở lại đỏ bừng
back flushing
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
hoàn toàn bừng cháy.
absolutely, on fire!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và... cô bừng tỉnh!
and... you're wide awake!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bừng bừng khí thế thôi.
you're not gonna be happy unless you're going mach 2 with your hair on fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bừng cháy và... và xanh...
get all fiery and - and, uh, green -
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta bừng bừng nổi giận
he was blazing with fury
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
♪ shooby-do tưng bừng ♪
j1 shooby-do and sure enough
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ bừng tỉnh trong ánh sáng ♪
waking up in the light
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoa ơi, le lói và bừng sáng
¶¶flower gleam and glow¶¶
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mùa hè tưng bừng nhé, cả nhà.
happy summer, everybody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mặt cô ấy đỏ bừng lên rồi.
- she's red!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thì tưng bừng khói lửa rồi.
it'd be like pancake city out here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
từ tro tàn một ngọn lửa sẽ bừng dậy
from the ashes a fire shall be woken
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"ngủ mê trăm năm,rồi bừng tỉnh"
"asleep for a century, our nation has woken up"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bừng sáng xuyên qua sức nóng của đam mê
breathe through the heats of our desire
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người anh ấy nóng bừng bừng như lên cơn sốt
his body turned suddenly red hot like in a fever
最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:
rồi anh nhìn thấy tôi và lửa lòng lại bừng cháy.
then you saw me and something clicked.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dán thì bự kinh khủng... và đánh nhau tưng bừng.
the cockroaches grow enormous and fight great duels.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: