您搜索了: bao gồm các ca được chuẩn đoán ct scan (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bao gồm các ca được chuẩn đoán ct scan

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bao gồm các tiện nghi khác.

英语

utilities are included.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

10022=bao gồm các tập tin

英语

10022=include files

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

越南语

10312=bao gồm các thư mục con

英语

10312=include subfolders

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

越南语

kí tự bao gồm các khoảng trắng:

英语

characters including spaces:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

người đã được chuẩn đoán là có vấn đề nghiêm trọng về tâm lí

英语

torture. the man's been diagnosed with serious psychological issues.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buổi hướng dẫn sẽ bao gồm các chủ đề:

英语

the workshop will cover:

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

越南语

kí tự không bao gồm các khoảng trắng:

英语

characters without spaces:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

sông bao gồm các st paul, mesurado, du, và po.

英语

rivers include the st. paul, mesurado, du, and po.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

越南语

cha hắn tự tử 1 năm sau đó, chi hắn được chuẩn đoán bị ung thư buồng trứng.

英语

his dad killed himself. a year later, his sister was diagnosed with ovarian cancer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ bản nhất là tất cả vật chất đều bao gồm các nguyên tử.

英语

all matter ultimately consists of atoms.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi được chuẩn đoán là trầm cảm và lo âu quá độ. tôi chẳng biết vì sao mình lại bị như thế.

英语

i was diagnosed with depression and anxiety and i didn't know why i was sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nøtterøy bao gồm các làng borgheim, glomstein, teie, và torød.

英语

nøtterøy includes the villages of borgheim, glomstein, teie, and torød.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

越南语

khi cha con được 23, cha được chuẩn đoán với căn bệnh rối loạn trầm cảm. cha con không thể ngăn lại được.

英语

when he was 23, he was diagnosed with major depressive disorder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trả về giá trị trung bình của một mẫu mà không bao gồm các giá trị sát giới hạn.

英语

returns the mean of a sample without including the marginal values.

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hồ sơ hợp đồng bao gồm các nội dung thỏa thuận tại hợp đồng này và các tài liệu kèm theo hợp đồng.

英语

the contract documents includes any agreement in this contract and other attached documents or dossiers to this contract.

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giá trị hợp đồng trên chưa bao gồm các loại thuế, phí liên quan đến công việc để hoàn thành hợp đồng.

英语

the above contract amount is exclusive of any tax and charge related to works for completion of contract.

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chương trình sẽ bao gồm các tiết mục văn nghệ sôi động, các trò chơ thú vị và tìm hiểu về ngày lễ giáng sinh

英语

the program will include exciting musical performances, exciting games and learn about christmas holidays.

最后更新: 2023-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

em muốn đặt câu hỏi tiếp theo trong bối cảnh rằng chế độ ăn uống của người đó bình thường không bao gồm các đồ ăn vặt.

英语

so i would just like to frame the next question in the context that my diet doesn't normally consist of junk food.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

c quyền sở hữu đối với tài sản bất động sản trong phần b, bao gồm các dữ liệu liên quan – không có bản ghi

英语

c ownership in relation to real estate in b, including any relevant record – no record

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

truy cập trang web của canon để tìm hiểu chi tiết về ứng dụng, bao gồm các thiết bị tương thích và các chức năng khả dụng.

英语

visit the canon website for application details, including supported devices and available functions.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,762,132,280 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認