来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bao giờ bạn trở lại việt nam
最后更新: 2023-12-03
使用频率: 1
质量:
bao bạn trở về việt nam
mình chúc bạn ngủ ngon nhé
最后更新: 2023-12-02
使用频率: 1
质量:
khi nào bạn trở lại việt nam
when will you come back to vietnam?
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 5
质量:
bao giờ bạn có thể đến việt nam
it's neae greece
最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bao giờ cậu trở lại?
how long have you come back? just two to three days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn sẽ quay trở lại việt nam?
when you go back to vietnam?
最后更新: 2015-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ không bao giờ trở lại
never
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn sẽ trở lại việt nam ngày gần nhất
i'm thinking about you
最后更新: 2019-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn sớm quay lại việt nam
hope to see you soon in vietnam
最后更新: 2020-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
họ không bao giờ trở lại.
they set up home there, and never returned.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị có bao giờ quay trở lại?
- you never went back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sẽ không bao giờ trở lại.
it's never coming back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã bao giờ đến việt nam chưa
working tho?
最后更新: 2020-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
biến đi và đừng bao giờ trở lại.
get out and do not come back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao giờ bạn trả lại tiền cho mình?
when do you pay the belts?
最后更新: 2023-09-22
使用频率: 6
质量:
参考:
hẹn gặp lại việt nam
see you soon vietnam
最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
các ông sẽ khong bao giờ trở lại.
you will come back never!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao giờ bạn về bắc ninh
chúc bạn lên đường may mắn
最后更新: 2019-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
"vinh quang chẳng bao giờ trở lại."
"they never come back. "
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bao giờ bạn rời khỏi công ty
my work is over
最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:
参考: