来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cá viên chiên.
curry fish ball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cá viên chiên cà ri?
curry fish ball. curry...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ca viên chiên
fried shrimp balls
最后更新: 2020-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
cá viên
fried fish ball
最后更新: 2017-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
là nước chanh hay gà viên chiên?
is it lemonade or chicken nuggets?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xiên tôm /xiên cá viên
shrimp skewer/fish stick skewer
最后更新: 2019-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chẳng thấy cá viên đâu.
- didn't know they had balls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôm, mực, thịt bò, cá viên các loại
satay grilled beef tongue
最后更新: 2023-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
À, phở, bỏ thêm cá viên và nước mắm vô đó.
oh, she pour nuoc mahmm noodle soup with fish ball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
48 00:37:34:43 tôi phải khiếu nại 52 00:37:37:39 trà sữa trân châu không có trân châu,//cá viên chiên cà ri không có mùi cà ri
pearl bubble tea got no pearl, curry fish ball got no taste of curry... dirty noodle is not dirty enough, how could i eat that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
00 00:29:21:98 "try your best" đó 04 00:29:25:79 anh có dám nói với//trân cá viên không?
i grab your breast! it's try your best! you try and grab chun's breast then?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式