您搜索了: các bạn vừa có một chuyến giã ngoại (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

các bạn vừa có một chuyến giã ngoại

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có, một chuyến dã ngoại.

英语

yes. a picnic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa có một chuyến du lịch

英语

you've worked hard, or you can rest.

最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một chuyến bay an toàn

英语

have a safe trip

最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn sẽ có một giờ.

英语

you'll have one hour. gentlemen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn các anh sẽ có một chuyến đi vui vẻ.

英语

you guys are going to have fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mỗi tuần có một chuyến thôi.

英语

runs once a week.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bốn ngày nữa có một chuyến lớn.

英语

- the big one's four days from now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vừa có một...

英语

i just got a...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có một chuyến đi thật tồi tệ.

英语

i had a very bad journey.

最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú có một chuyến đi vui vẻ chớ?

英语

did you have a pleasant journey?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú có một chuyến bay sớm vào sáng mai.

英语

i have an early flight tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn mình đang có một chuyến đi tồi tệ!

英语

we're having a bad trip!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giờ này là có một chuyến xe quân sự.

英语

- a german troop train is on this schedule.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa có một bé trai!

英语

i'm the father of a baby boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa có một suy nghĩ.

英语

i've just had a thought.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh và các bạn vừa bắt đầu ...

英语

me and my roommates have started a...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoan, tôi vừa có một ý.

英语

wait, i've just got an idea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta vừa có một ý tưởng.

英语

-just- i had an idea. - [laughing]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai cậu vừa có một cuộc thám hiểm đó.

英语

you guys had quite an adventure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- rycart vừa có một tuyên bố.

英语

- rycart has made a statement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,634,692 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認