来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có, một chuyến dã ngoại.
yes. a picnic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa có một chuyến du lịch
you've worked hard, or you can rest.
最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một chuyến bay an toàn
have a safe trip
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn sẽ có một giờ.
you'll have one hour. gentlemen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn các anh sẽ có một chuyến đi vui vẻ.
you guys are going to have fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mỗi tuần có một chuyến thôi.
runs once a week.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bốn ngày nữa có một chuyến lớn.
- the big one's four days from now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vừa có một...
i just got a...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một chuyến đi thật tồi tệ.
i had a very bad journey.
最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chú có một chuyến đi vui vẻ chớ?
did you have a pleasant journey?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú có một chuyến bay sớm vào sáng mai.
i have an early flight tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn mình đang có một chuyến đi tồi tệ!
we're having a bad trip!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giờ này là có một chuyến xe quân sự.
- a german troop train is on this schedule.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa có một bé trai!
i'm the father of a baby boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa có một suy nghĩ.
i've just had a thought.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh và các bạn vừa bắt đầu ...
me and my roommates have started a...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoan, tôi vừa có một ý.
wait, i've just got an idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta vừa có một ý tưởng.
-just- i had an idea. - [laughing]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai cậu vừa có một cuộc thám hiểm đó.
you guys had quite an adventure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rycart vừa có một tuyên bố.
- rycart has made a statement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: