您搜索了: cái gai nhọn, nhọn từ bé (越南语 - 英语)

越南语

翻译

cái gai nhọn, nhọn từ bé

翻译

英语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mọi cái, từ bé đến lớn

英语

everything, from a little cessna to the biggest fuckin jet, alright?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhọn nhọn, tròn tròn...

英语

it's pointed, round...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có gai nhọn, không có mấu nhọn

英语

muticate

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

- một cái gai ư?

英语

- a thorn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

là mấy cái gai đó.

英语

he can run for miles without breaking a sweat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy là cậu có mấy cái...khả năng này từ bé?

英语

okay, so you get these whatever-you-call-thems when you're a kid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô là cái gai của tôi?

英语

are you my thorn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một cái gai dưới chân tôi.

英语

picked up a thorn in my foot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tớ biết cậu, từ bé đến giờ, jake.

英语

robby: i've known you your whole life, jake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn anh đã quen nhau từ bé rồi.

英语

we've known each other our whole lives.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chú còn hơn cả một cái gai của nó

英语

you're more than just a thorn in its side.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn là cái gai trong người tôi.

英语

he's a huge pain in my ass is what he is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hoa trong bùn của ta có một cái gai.

英语

our mud flower has a thorn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ như cổ có một cái gai ở dưới yên.

英语

- ow! - looks like she's got a burr under her saddle!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được chứ? như ông nói đó, nó mới là cái gai.

英语

like you said, he's the problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có biết là hầu như loài nào cũng biết bơi từ bé

英语

you know, most animals can swim as babies, and for a tiger,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ trở thành cái gai trong mắt hắn.

英语

he might have placed moles among our men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngay từ bé tôi đã biết mình không thuộc thành phần đó.

英语

- i knew early on i was not most people. (grunting)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô biết đấy, từ bé đến giờ nhà tôi chẳng bao giờ quây quần thế này cả.

英语

you know, growing up, my family would never spend any time together like this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hai đứa mày... thật đúng là... cái gai... trong mắt... tao!

英语

you two have been such a pain in the ass!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,951,740,524 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認