您搜索了: cái vòng tay mở ra từ tấm bé (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cái vòng tay mở ra từ tấm bé

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cái vòng tay nè.

英语

the bracelet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bằng cái vòng tay của anh.

英语

with the bracelet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi biết anh ta từ tấm bé

英语

i know someone from a child

最后更新: 2013-09-17
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đang đeo cái vòng tay cuối cùng?

英语

who's wearing the last bracelet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô gái thứ tư không có cái vòng tay.

英语

the fourth girl didn't have a bracelet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy tại sao ông ta không tự tay mở ra?

英语

so why won't he open it himself?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái vòng tay này đẹp thật đấy... em đang tim gì thế?

英语

what a beautiful bracelet i found... what are you looking for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ lấy cái vòng tay, và tất cả đá quý trên tay anh.

英语

i would have your brace, and the jewels upon it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và tôi đã cố, nhưng tôi đã ở ngôi nhà ấy từ tấm bé.

英语

and i tried, but i was living in the house that i grew up in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có điều là trần truồng và mang cái vòng tay tình bạn của dân da đỏ.

英语

but completely naked wearing indian friendship bracelets..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc chú với anh trai Đại Đại nhìn baby thấy cái vòng tay ghi 208 trên tay baby là ok rồi!

英语

when uncle lui and barbie see the baby they'll see the baby with the tag numbered 208 that means we've done it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình đẹp mà.. chỉ có điều là trần truồng và mang cái vòng tay tình bạn của dân da đỏ. hình đẹp mà..

英语

that was a great picture morphed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó chỉ có thể được mở ra từ bên trong nếu cố mở nó từ bên ngoài, anh sẽ hứng trọn 265 ngàn lít nước cao áp

英语

it can only be opened from the inside if you try and open it from the outside, you'll be hit with 70 000 gallons of pressurized water.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn nếu anh muốn rõ hơn thì, trên kia là nơi cái này, cái vòng cổ trời đánh này chui ra từ hư vô và đạp ngôi sao ra khỏi bầu trời khi nó đang có công chuyện của nó.

英语

or if you want to be really specific, up there is where this weird, bloody necklace came out of nowhere and knocked it out of the heavens when it was minding its own business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,014,852 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認