您搜索了: có nhiều điều thú vị lắm đấy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có nhiều điều thú vị lắm đấy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có rất nhiều điều thú vị?

英语

shut the room, shut the room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có nhiều lắm đấy.

英语

there's quite many of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất nhiều điều thú vị.

英语

a lot of excitement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có nhiều người lắm đấy

英语

of all those people, we found your mom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có nhiều điều để bàn lắm.

英语

it is a matter of debate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ thú vị lắm đấy.

英语

that'll be fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-cháu tôi có nhiều tài lắm đấy.

英语

- my niece has many talents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bởi vì có nhiều máu lắm đấy!

英语

- because there's a lot of blood, man!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây có nhiều máy quay lắm đấy.

英语

a lot of cameras in here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có nhiều cửa lắm, dễ chết lắm đấy.

英语

there are hundreds of doors, all of which would kill you save one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi thường hay đến đó có nhiều điều rất thú vị

英语

a sculpture that is very inspiring to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thú vị lắm.

英语

it's nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thú vị lắm!

英语

what do you see?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đó có rất nhiều điều thú vị và đáng để trải nghiệm

英语

there are so many interesting things to do there.

最后更新: 2022-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thú vị lắm à

英语

this isn't funny

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có nhiều thứ để bắt kịp lắm đấy.

英语

we got so much to catch up on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dù sao anh chắc ở canada có nhiều câu chuyện thú vị lắm nhỉ

英语

anyway, i'm sure there are plenty of exciting stories to cover back in canada.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ chúng ta sẽ có được vài điều thú vị đấy.

英语

i think we're to get some really... some cool stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô đã mang đến cho tôi nhiều điều thú vị, domino.

英语

you've given me much pleasure, domino.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc phải thú vị lắm.

英语

it must feel amazing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,016,143 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認