您搜索了: có tầm nhìn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có tầm nhìn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tầm nhìn

英语

field of vision; visual field

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

tầm nhìn:

英语

expectation:

最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tầm nhìn xa

英语

visibility

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quá tầm nhìn.

英语

past the point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đã có tầm nhìn !

英语

i've got visual!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- có tầm nhìn vĩ đại...

英语

a visionary...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- có tầm nhìn không?

英语

- any visibility?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh có tầm nhìn rộng đó

英语

that was a real eye opener

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh không có tầm nhìn.

英语

you had no vision.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có tầm nhìn xa trông rộng

英语

far-sighted vision

最后更新: 2014-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã có tầm nhìn.

英语

we've got a sighting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có vẻ ổng có một tầm nhìn...

英语

- he seems to have a vision...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mất tầm nhìn rồi.

英语

i lost visual.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tầm nhìn thế nào?

英语

how do they look?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

beau là một người có tầm nhìn.

英语

beau was a visionary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tầm nhìn thứ 2 hả

英语

- second sighting? - yes, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn một căn phòng có tầm nhìn.

英语

[ chains jingling ] i want a room with a view.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bị mất tầm nhìn rồi!

英语

shit! it's out of range!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"có một tàu vô danh trong tầm nhìn...

英语

"have sighted unknown ship... "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- tầm nhìn vĩ đại á?

英语

- visionary?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,974,844 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認