您搜索了: có thể là tôi chưa hiểu logic ở đây (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có thể là tôi chưa hiểu logic ở đây

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh ấy có thể tìm tôi ở đây

英语

he can find me here

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có ước là tôi chưa từng xuất hiện ở đây?

英语

you wish i'd never come?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, victor, có lẽ tôi chưa hiểu cái gì ở đây.

英语

well, victor, maybe i' m missing something here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có hiểu lầm ở đây rồi.

英语

this is a misunderstanding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao tôi có thể ở đây?

英语

how can i be here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ước gì tôi có thể ở đây.

英语

i wish i could stay here.

最后更新: 2012-08-03
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa hiểu.

英语

excuse me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể ngồi ở đây không

英语

can i sit here

最后更新: 2013-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi chưa hiểu.

英语

- i don't get it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể ở đây với tôi không

英语

i wish you could stay here with me

最后更新: 2023-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chưa xong việc ở đây, thưa ngài

英语

- i haven't finished here, sir. - leave it to the americans.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng chưa hiểu tại sao ta đến đây nữa..

英语

well... i don't even know why we're here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có chút logic nào trong hành động của liên minh ở đây.

英语

there's no logic in the federation's move here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có gì ở đây để hiểu?

英语

what's there to understand?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chưa bao giờ có 1 con shih tzu ở đây.

英语

we ain't never had a shih tzu in here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó ở đây có thể giúp tôi

英语

someone here has to help me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể hiểu số của bạn, nhập số của bạn ở đây

英语

show me your boobs and vagina

最后更新: 2023-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có trả tiền đỗ xe chưa? - tôi sống ở đây.

英语

- have you paid for the parking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không thể suy nghĩ logic...

英语

i can't really get into the logistics...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có hiểu chưa?

英语

do you understand?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,155,060 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認