来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ấy có thể tìm tôi ở đây
he can find me here
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
anh có ước là tôi chưa từng xuất hiện ở đây?
you wish i'd never come?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy, victor, có lẽ tôi chưa hiểu cái gì ở đây.
well, victor, maybe i' m missing something here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có hiểu lầm ở đây rồi.
this is a misunderstanding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao tôi có thể ở đây?
how can i be here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ước gì tôi có thể ở đây.
i wish i could stay here.
最后更新: 2012-08-03
使用频率: 1
质量:
tôi chưa hiểu.
excuse me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có thể ngồi ở đây không
can i sit here
最后更新: 2013-10-13
使用频率: 1
质量:
- tôi chưa hiểu.
- i don't get it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có thể ở đây với tôi không
i wish you could stay here with me
最后更新: 2023-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chưa xong việc ở đây, thưa ngài
- i haven't finished here, sir. - leave it to the americans.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng chưa hiểu tại sao ta đến đây nữa..
well... i don't even know why we're here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có chút logic nào trong hành động của liên minh ở đây.
there's no logic in the federation's move here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có gì ở đây để hiểu?
what's there to understand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chưa bao giờ có 1 con shih tzu ở đây.
we ain't never had a shih tzu in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đó ở đây có thể giúp tôi
someone here has to help me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thể hiểu số của bạn, nhập số của bạn ở đây
show me your boobs and vagina
最后更新: 2023-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có trả tiền đỗ xe chưa? - tôi sống ở đây.
- have you paid for the parking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không thể suy nghĩ logic...
i can't really get into the logistics...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có hiểu chưa?
do you understand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: