来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
công việc rất nặng nhọc.
it's very hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ồ, một công việc nặng nhọc.
oh, well that's hard work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công việc nặng nề.
heavy stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công việc có nặng nhọc không?
-ls the work hard?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công việc
job
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 4
质量:
công việc.
his job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công việc?
for work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- công việc?
- your job?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay làm những công việc nặng nhọc khác.
or any other fatigue duty for that matter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đa cÔng viỆc
high pressure resistance
最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bữa nay em có công việc nặng nhọc đây nè.
we've got a big job today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc đó?
you call that work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc chắc phải cực nhọc lắm.
it must be really tough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn công việc?
and work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừ, một công việc quan trọng, và rất nặng nhọc.
yes, it's a critical assignment. and it's very taxing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện công việc.
- something for work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc, công việc...
work, work, work...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai làm việc nặng nhọc hơn john
nobody works harder than john does
最后更新: 2011-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy việc nặng nhọc này, giao cho tôi đi.
just leave this to me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...công việc cực nhọc ... vẫn muốn vào pi à ?
with bellick and t-bag on my mind it's grindin' here... still interested in getting in on pi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: