您搜索了: cơn gió nào đã đưa bạn tới đây? (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cơn gió nào đã đưa bạn tới đây?

英语

what wind brought you here?

最后更新: 2022-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơn gió nào đưa ông đến đây vậy?

英语

hideo takiya!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn xem cơn gió nào đã thổi đến đây.

英语

look what the wind blew in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Điều gì đưa bạn tới đây?

英语

-what are you doing here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì đã đưa anh tới đây?

英语

what brings you here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tên đã đưatới đây.

英语

- the one who brought you here !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngọn gió nào đưa anh tới thế?

英语

- what brings you here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và cái gì đã đưa hắn tới đây?

英语

and what would bring him here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn vì đã đưa tôi tới đây.

英语

- thank you for bringing me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cám ơn vì đã đưa tôi tới đây.

英语

- thank you for bringing me here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hồi bé bà ta đã bị đưa tới đây.

英语

she was taken here as a child.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đưa anh tới đây.

英语

you got me here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vấn đề là cô đã đưa tôi tới đây.

英语

- the point is you brought me here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đưa công chúa tới đây.

英语

- bring her to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đã đưa chúng tôi tới đây, april.

英语

you brought us here, april.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là người đã đưa tôi tới đây tối qua.

英语

that was the man who brought me here last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơn gió nào lại đưa người của giáo hội tới thăm lâu đài của ta thế này?

英语

to what do i owe the pleasure of the church visiting my castle?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một cơn gió Đông đang tới.

英语

there's an east wind coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơn gió Đông đang tới, sherlock.

英语

the east wind is coming, sherlock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã tới lúc đưa anh ra khỏi đây.

英语

it's time we get you out of here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,744,840 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認