您搜索了: cắc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cắc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cắc

英语

gecko

最后更新: 2010-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một cắc cũng không.

英语

not a penny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

từng đồng từng cắc họ kiếm được.

英语

all of those nickel and dimes they saved.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mày sẽ chẳng nhận được cắc bạc nào đâu.

英语

you'll not get one brass obol of that money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

những đồng cắc cuối cùng của ta, chán thật.

英语

they're my last, i'm bored.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi muốn gặp sếp tổng, không phải hạng cắc ké.

英语

i deal with organ grinders, not monkeys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô sẽ có toàn bộ từng cắc khi chuyện này kết thúc.

英语

you'll get every penny when this is over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cha của con không đưa cho mẹ một đồng một cắc nào cả.

英语

your father didn't give me a penny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chà, hỏi anh một câu cắc cớ, sao lại không nhỉ?

英语

well, put me on the spot, why don't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

suốt đời anh, anh chỉ biết lừa đảo trong những ván bài bạc cắc.

英语

all my life, i've been chiseling in penny-ante games.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh sẽ không cho em mượn một cắc nào cho đến khi em trả hết lần trước.

英语

i'm not lending you a ruddy farthing until you pay back the last lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tao sẽ không cho ai mượn một cắc bạc nào... nên mày nói tụi nó đừng có mà hỏi.

英语

i ain't loaning' nobody no money... so you tell 'em don't even ask.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con cắc kè, kỳ đà, con thạch sùng, con kỳ nhông và con cắc ké.

英语

and the ferret, and the chameleon, and the lizard, and the snail, and the mole.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chim đà điểu, chim ụt, chim thủy kê, chim bò cắc và các loại giống chúng nó;

英语

and the owl, and the night hawk, and the cuckow, and the hawk after his kind,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- nè, chúng ta đang nói tới việc làm ăn lớn, không phải việc mót bạc cắc chết tiệt mà anh đang nói tới.

英语

now, this is big business we're talking about, not some fucking nickel-and-dime shit you're talking about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và ông ta...ông ta chưa bao giờ đòi một đồng cắc nào, chỉ yêu cầu tôi không được kể về nó, về ông ta cho bất kì ai. Ông có bao giờ hỏi sao ông ta lại có được bức tranh ngay từ lúc đầu không?

英语

[ grunts ] [ grunting ]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,763,515,226 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認