来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cổ chai
bottle
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
chai
bottle
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 26
质量:
dep chai
handsome boy
最后更新: 2024-02-17
使用频率: 1
质量:
12 chai.
twelve bottles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cạn chai
i guess we drank up the rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(có) chai
callous
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hiệu ứng cổ chai
bottleneck effect
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
em dep chai
you are beautiful
最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:
1 chai bia.
one beer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chai cuối cùng?
last one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lượm chai đi.
- pick up the bottles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chai rượu đâu?
- the whiskey!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho cổ một chai coca bự.
hey, how did you get away?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chai xịt phòng
sprays
最后更新: 2020-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
một chai chablis.
a nice chablis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một chai whiskey!
pour me a whiskey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- schilling, chai đâu?
- schilling, the bottle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gởi cổ một bó hoa và mời cổ một chai, cổ sẽ giúp anh.
send her flowers or a bottle, and she'll find you what you want!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
với cái nút cổ chai như vầy, một người trong chúng ta có thể cầm chân họ.
bottleneck like this, one of us might hold them off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một chai rượu mà có giá cắt cổ đến thế nhỉ?
that's a hell of a high price to pay for a bottle of hooch, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: