您搜索了: chàng trai nhỏ tuổi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chàng trai nhỏ tuổi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trai nhỏ tuổi

英语

t 2 years olde

最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chàng bạn trai nhỏ tuổi đẹp trai của cô trốn đâu rồi?

英语

so where's this sexy boy toy of yours hiding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có một em trai và em ấy nhỏ hơn tôi 5 tuổi

英语

i have a younger brother and he is 5 years younger than me

最后更新: 2021-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con trai #244;ng.

英语

i chose it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta bi? t ch? , con trai.

英语

- i'm well aware of that, my son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ch�c ng

英语

ch

最后更新: 2023-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,762,923,420 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認