来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng ta hợp tác!
we're in this together!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, chúng ta đã từng.
yeah, we were.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đã hợp tác được 9 năm rồi
- been putting it in together for nine years. - do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đã từng bán thân.
we sold our bodies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đã từng gặp nhau?
- have we met?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta đã từng là bạn.
we were friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đã từng học cùng lớp.
we went to school together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đã từng gặp nhau chưa?
haven't we met before?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bác sĩ, chúng ta đã từng gặp nhau
dr. bluhm and i have met.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đã từng hứa, em biết mà.
we made a promise, you know that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đã từng tin. nhớ không?
we did believe for a bit, though, remember?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng chúng ta đã từng gặp nhau rồi
but we've met before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đã từng gặp nhau trước đó.
we've met before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uh, chúng ta đã từng lớn như vậy đó.
well, you were older then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-nơi mà tổ tiên chúng ta đã từng sống.
our ancestral crib.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào, tôi không nghĩ chúng ta đã từng gặp
hello, i don't think we've met
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
như ta đã từng.
as i did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta đã từng trải qua điều này rồi đấy.
- we've been through this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đã từng là những con người khác .
we were different people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trước đây chúng ta đã từng gặp nhau chưa nhỉ?
have we met before?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: