您搜索了: chúng ta nói chuyện riêng ddi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng ta nói chuyện riêng ddi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng ta muốn nói chuyện riêng.

英语

littlefinger was born with no lands, no wealth, no armies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Để chúng ta nói chuyện riêng nhé

英语

- would you guys give us a second?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta cần nói chuyện riêng tư.

英语

we need to speak in private.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta nói chuyện

英语

okay, fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có lẽ nên nói chuyện riêng.

英语

maybe we'd better talk alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-chúng ta muốn nói chuyện riêng với con

英语

- we'd like to speak to you privately. - stay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho chúng tôi nói chuyện riêng.

英语

give us a minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cho chúng tôi nói chuyện riêng.

英语

- give us a moment, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta nói chuyện chút.

英语

we take many trips together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta nói chuyện nhé?

英语

can i have a word'?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta có thể nói chuyện riêng không?

英语

- can we talk privately?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có thể nói chuyện riêng được không?

英语

can i talk to you alone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói chuyện riêng.

英语

person-to-person.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai thấy chúng ta nói chuyện?

英语

- please. - who says talking of us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi cần nói chuyện riêng với anh!

英语

we need to speak with you in private!

最后更新: 2013-06-09
使用频率: 1
质量:

越南语

- ai biết chúng ta nói chuyện?

英语

- who knows we're talking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh em để chúng tôi nói chuyện riêng nhé.

英语

fellas, can you give us a few minutes, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho chúng tôi nói chuyện riêng được không?

英语

can we have a minute, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta nói chuyện chính trị.

英语

let's talk politics. - let's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ta nói chuyện riêng được không?

英语

is there somewhere we can talk?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,002,228 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認