您搜索了: cha tôi đang trồng cây trong vườn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cha tôi đang trồng cây trong vườn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lúc đó tôi đangtrong vườn.

英语

i was in the garden.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tôi đang đợi tôi.

英语

my dad is waiting for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tôi đang chết kìa...

英语

my father is dying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, cha tôi đang tức giận.

英语

yes, my dad's furious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tôi đang mở tiệc tại nhà.

英语

my father is having a party at home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tôi đang đi săn thỏ thưa ngài

英语

my father was hunting rabbits, captain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tôi đang trên đường tới đây.

英语

my pa is on his way down here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao thấy mày hái trộm/ăn trộm trái cây trong vườn nhà tao.

英语

you saw you stealing fruits from my garden.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

越南语

vợ tôi đã nằn nì tôi mấy tuần qua chuyện xây cho xong căn nhà trên cây trong vườn cho bọn trẻ.

英语

you know, my wife's been on me for weeks now to finish this tree house in the garden for the kids, you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể làm gì đối với những người hái trộm/ăn trộm trái cây trong vườn của tôi?

英语

what can i do about people stealing fruits from my yard?

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tôi đang quyết định xem có nên giết anh không.

英语

my father is deciding whether to kill you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đangtrong vườn Ý, phía bắc công viên kensington, ... trong đó một thời gian ngắn trước đây ...

英语

we're in the italian gardens on the north side of kensington gardens, where a short time ago...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang cố cảnh báo cha tôi.

英语

i was trying to warn him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang tìm cha tôi jack murdock.

英语

i'm lookin' for my dad, jack murdock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

decent, một người mỹ chăm chỉ như cha tôi đang bị bòn rút bởi bọn ký sinh xã hội.

英语

decent hard-working americans like my dad... are getting rubbed out by social parasites.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang dạy nó theo những gì cha tôi đã dạy tôi.

英语

i'm learning him what my pa learned me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi, giê-hô-va Ðức chúa trời phán dạy rằng: ngươi được tự do ăn hoa quả các thứ cây trong vườn;

英语

and the lord god commanded the man, saying, of every tree of the garden thou mayest freely eat:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đang ở trong phòng của cha tôi ... và thực sự? rất đặc biệt ngày hôm nay cứ như đang ở lemaray.

英语

we are in my dad's office... and actually today's very special as we're in lemaray's office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang đi tìm kẻ đã bắn chết cha tôi, frank ross, trước cửa nhà monarch.

英语

i'm looking for the man who shot and killed my father, frank ross, in front of the monarch boarding house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi một tối tháng 9... tôi đang ở barstow lúc đám tang cha tôi... sòng bạc của tôi đã phát hiện.

英语

and then, one september night, when i was in barstow at my father's funeral, my casino was taken for seven figures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,771,008,573 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認