您搜索了: charriba (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

charriba

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tuần sau ông hãy nộp thuế tại đồn charriba.

英语

you'll pay me your share at the fort when we get there in a week.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đồn charriba có đủ vàng cho cả ông và tôi.

英语

at the fort there is gold for you and for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồn charriba quá xa biên giới... và tôi không thể quay về mexico được.

英语

the fort is very far from the border.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,062,860 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認