来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tuần sau ông hãy nộp thuế tại đồn charriba.
you'll pay me your share at the fort when we get there in a week.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở đồn charriba có đủ vàng cho cả ông và tôi.
at the fort there is gold for you and for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đồn charriba quá xa biên giới... và tôi không thể quay về mexico được.
the fort is very far from the border.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: