来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuyên viên kiểm thử
business analyst
最后更新: 2020-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyên viên hoa cỏ.
official floral business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuyên viên phân tích.
- officer? - analyst.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chăm sóc
care
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 3
质量:
参考:
tớ phải đi chăm sóc da.
i have to get a facial.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chăm sóc tốt
tôi nhớ bạn
最后更新: 2021-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chăm sóc hả?
take care of him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chăm sóc khách hàng
最后更新: 2020-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy chăm sóc con.
he took care of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chăm sóc bạn tôi nhé.
— take care of my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh chăm sóc angela!
- i was taking care of angela.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là baymax, nhân viên chăm sóc sức khỏe của bạn.
baymax: i am baymax, your personal healthcare companion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào, tôi là baymax, nhân viên chăm sóc sức khỏe của bạn.
hello, i am baymax, your personal healthcare companion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ...chăm sóc jamie elizabeth sullivan...
-...to take jamie sullivan...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: