来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin linh war
for ling di ae oi
最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
co ai viet hok
最后更新: 2024-01-04
使用频率: 1
质量:
参考:
co ai yeu toi khong
co ai yeu toi khong
最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bất cứ ai, xin làm ơn.
anyone, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ai xin vào đây như tôi...
anyone would've done the same in our position...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
co ai đó đang ở trong nhà.
is there someone in the house?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toi nay co ai di cf k, bun wa
has anyone come tonight cf k, bun wa
最后更新: 2014-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- ai xin tha cho nó thì sẽ là nghi phạm.
chief fox, do you want to be tortured, too?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toi hua voj ban se khong co ai hey ban nhu toi
toi hua voj ban se khong co ai hey ban nhu toi
最后更新: 2022-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều đầu tiên các bạn nghĩ đến. bất cứ ai. xin mời.
first thing that comes to mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng ai xin lời khuyên của ông ta trong suốt 75 năm.
nobody seeks his advice after 75 years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai xin của ngươi hãy cho, ai muốn mượn của ngươi, thì đừng trớ.
give to him that asketh thee, and from him that would borrow of thee turn not thou away.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
vì hễ ai xin thì được, ai tìm thì gặp, và sẽ mở cửa cho ai gõ.
for every one that asketh receiveth; and he that seeketh findeth; and to him that knocketh it shall be opened.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
các usb có chứa tất cả các hồ sơ kiểm tra. và đơn giới thiệu của những ai xin cấp visa.
the flash drive contains all of the background checks and references on the applicants.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mà nói rằng: nàng là con ai? xin nói cho tôi biết. trong nhà cha nàng có chỗ nào cho tôi ở nghỉ ban đêm chăng?
and said, whose daughter art thou? tell me, i pray thee: is there room in thy father's house for us to lodge in?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: