来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đất cuốc
land hoe
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chào, cuốc.
hello, hoe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào, cuốc chim.
hi, pick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể cuốc.
oh, you can hoe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuốc sách đâu rồi?
where's the book?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ho như cuốc kêu.
- oh, chuffing alοng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trông gà hóa cuốc
believe that chalk is cheese
最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cuốc sống có gì vui...
what joy is there in life...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tàu cuốc, tàu hút bùn.
dredger
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đây là cuốc lủi kiểu mỹ.
this is american baijiu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, lấy cuốc xẻng ra.
all right, break out the picks and shovels.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một cuốc sách rất hay.
it's a wonderful book.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã cuốc bộ từ đó đến đây.
i've been, uh, hoofing it ever since.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ gọi một cuốc đi, làm ơn đi?
just fucking call them up, john. please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã có một cuốc sống yên bình.
we had a peaceful life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tay của anh ấy trở nên chai đi do cuốc nhiều
his hands have become callous from too much hoeing
最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- không thưa ngài, nhưng tôi có thể cuốc.
no, sir. many of us can hoe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy anh không có trông gà quá cuốc đó chứ?
you couldn't tell a peugeot 404 from a volvo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: