您搜索了: dĩ trực báo oán (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dĩ trực báo oán

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đừng lấy oán báo oán, amen.

英语

amen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn cho là tôi báo oán hắn.

英语

he thinks i'm his nemesis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hỒn ma bÁo oÁn dịch phụ đề:

英语

empire of passion

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"chính ta sẽ báo oán,' Đức chúa phán.

英语

"'vengeance is mine,' sayeth the lord.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tức là Ðức chúa trời báo oán cho tôi, khiến các dân suy phục tôi.

英语

it is god that avengeth me, and subdueth the people under me.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu ca-in được bảy lần báo thù, lê-méc sẽ được bảy mươi bảy lần báo oán.

英语

if cain shall be avenged sevenfold, truly lamech seventy and sevenfold.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

chớ có ai phỉnh phờ anh em mình, hay là làm hại anh em bất kỳ việc gì, vì chúa là Ðấng báo oán những sự đó, như chúng tôi đã nói trước cùng anh em và đã làm chứng.

英语

that no man go beyond and defraud his brother in any matter: because that the lord is the avenger of all such, as we also have forewarned you and testified.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

thưa mọi người, thiên chúa là đấng công chính, ngài là chúa báo oán... và chẳng ai có thể thoát khỏi... cơn thịnh nộ... ngài chắc ta sẽ không bị ảnh hưởng chứ?

英语

so my friends, although he is a just god, he is justly... are you sure we are out of range?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,400,794 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認