您搜索了: dậm dựt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dậm dựt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dậm chân tại chỗ

英语

[drill leader] march time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ dậm chân tại chỗ hoài...

英语

all the stalling...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu đừng có dậm chân nữa!

英语

you got to stop tapping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh mới là người dậm chân ấy.

英语

you're tapping. you're the loud one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong thế kỷ 19 thế giới dậm chân tại chỗ

英语

in the 19th century world to its knees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có thể dậm baan quanh vũng nước.

英语

we can stomp around the puddles

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ đếm trên blog của anh vẫn dậm chân tại chỗ ở 1895.

英语

the count on your blog is still stuck at 1895.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi nó hí ra lửa... vó thì dậm ầm ầm trên mặt đất.

英语

and he's snorting fire and his hooves are pounding the earth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà nell nói đó chỉ là những gã dậm dật tới rình mò kiếm chuyện.

英语

nell says it's just horny men who come around to snoop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là lý do vì sao mà sự hiểu biết của chúng ta vẫn dậm chân tại chỗ.

英语

why must knowledge stand still?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn đang dậm chân tại chỗ để có thể nói thêm về những người bạn của chúng ta ở đây

英语

i'm still standing... which is more than i can say for our friends here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chấp nhận yêu cầu cửa sổ bật lên chỉ khi liên kết được kích hoạt bằng việc nhắp chuột hay thao tác bàn phím dựt khoát.

英语

accept popup window requests only when links are activated through an explicit mouse click or keyboard operation.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

gia đình là nguồn tái tạo năng lượng cho bạn.hành trình một ngàn dậm khởi đầu bằng bước đi đầu tiên.

英语

the family is a source to regenerate energy for you.a thousand mile journey starts with the first step.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

và khi cô phanh, cô dậm hết cả chân xuống, có nghĩa là có không khí bên trong hệ thống.

英语

and when you brake, your foot goes all the way down, which means there's air in the system.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mỉa may thay, một thương hiệu có tên tuổi như vậy mà thiếu hoạt động marketing đã đẩy ngành công nghiệp này vào tình trạng dậm chân tại chỗ.

英语

it is ironic that with such a well-known brand name, it was a failure of marketing which pushed the industry into the doldrums.

最后更新: 2012-03-12
使用频率: 1
质量:

越南语

như là nó bị những con gấu dậm "bóng" của anh ta nát trên đồng cỏ. Đúng không?

英语

wasn't it that quarterback on the bears who had his ball crushed on the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tay gôn 24 tuổi cùng chung vị trí thứ hai với bubba watson và boo weekley người mỹ với cùng điểm số -7 trong khi một số tên tuổi lớn đang dậm chân tại mức điểm số -6.

英语

the 24-year-old shares second place on -7 with americans bubba watson and boo weekley, while some big-name players are lurking at -6.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,793,609 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認