您搜索了: dịch bệnh không có người mua hàng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dịch bệnh không có người mua hàng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ không có người mua.

英语

there are no buyers out there right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có gì cho người bệnh sao?

英语

nothing for the invalid?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dịch bệnh ở canada có nguy hiểm không ?

英语

today i have been off school

最后更新: 2020-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng hy vọng không còn dịch bệnh và gặp mọi người

英语

i also hope there will be no epidemic and see everyone

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có dịch bệnh.

英语

only the plague. go where?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên quốc gia của bạn có bệnh dịch nhiều không

英语

is there a lot of disease in your country?

最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-2 người có đi đến bệnh viện không?

英语

- did you reach the hospital? - no, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như bệnh dịch vậy. có.

英语

as the plague.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ǵ u? ng không?

英语

need a drink.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các người là một thứ bệnh dịch!

英语

you are a blight!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con có sao không, c°ng?

英语

are you ok, sweetie?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba ng... ba người không còn sống nữa vì tôi.

英语

three people who aren't alive anymore because of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- d? ng có phá h? ng d?

英语

- don't go screwing it up, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dây dâu gi? ng las vegas, cung có ph? i là h?

英语

this ain't exactly vegas, and this ain't exactly legal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

h�ng k�ng.

英语

h

最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,767,405,143 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認