您搜索了: dọa ma tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dọa ma tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tớ dọa ma cậu ấy.

英语

tried to help him, got spooked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái bóng ma... tôi không biết nói sao nữa.

英语

the ghost... i don't know what i'm saying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đám phiến quân thường chỉ dọa ma anh thôi.

英语

yeah, rebels usually just spray.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, giết tôi và dần cái thây ma tôi cho đến chết.

英语

yes, killing me and beating me to death with my own corpse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao ông không mặc bộ py-ja-ma tôi tặng ông?

英语

why aren't you wearing those pajamas i got you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tôi chết và thành thây ma, tôi có thể sẽ tấn công nó...

英语

if i come back, what if i attack it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nên ngừng ngay mấy câu chuyện dọa ma đó và bớt mê tín chút đi.

英语

i need you to stop telling campfire stories and get your head in the game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái bóng ma tôi thấy lúc nãy là người của fantômas, giả dạng làm hồn ma.

英语

the ghost i saw in the hall before was fantomas's man pretending to be a ghost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và khi nước tràn vào, rồi các thây ma... tôi nghĩ sẽ hay hơn nếu có thêm người cá.

英语

and the water rushing in, and the zombies.. just think it would've been cooler with a merman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ùm, vậy chuyện xác chết sống dậy, ma tôi vừa nghe,nó giống như quá trình linh hồn rời khỏi thân xác, thân xác rỗng, như thế này rồi cố gắng bò về lại, bò về nào... bò về

英语

the world the galaxy hell death that language is mathematics multiple names of the dead

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,328,318 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認