您搜索了: e vừa đi học về (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

e vừa đi học về

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa đi học về

英语

i just went to school

最后更新: 2018-06-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi học thêm về

英语

i just came back from teach's house

最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi chơi về

英语

don't you go out today

最后更新: 2019-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi khám về.

英语

i was, uh, on my way back from a consult.

最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ bạn đi học về

英语

what time do you come home from school

最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vừa đi học về, có phải không?

英语

just got home from school?

最后更新: 2024-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vừa đi đâu về vậy?

英语

where have you been?

最后更新: 2022-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi tập thể dục về

英语

i just got home from work

最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa đi họp về.

英语

we were just at a seminar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

claire đã đi học về chưa?

英语

claire home from school yet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ảnh vừa đi.

英语

- he just left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi làm việc về đến nhà

英语

i just went home to work

最后更新: 2018-04-14
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

cha đang trên đường đi học về.

英语

i was coming home from school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác sĩ vừa đi.

英语

the doctor just left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vừa đi qua!

英语

it just went by!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó vừa đi ra.

英语

- you just missed her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phim vừa đi vừa khóc

英语

the film went crying and crying.

最后更新: 2022-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta vừa đi khỏi.

英语

he's just gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa về nhà sau khi đi học tiếng anh

英语

i just got home from studying english

最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta vừa đi vừa nói.

英语

-we gotta talk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,759,552,853 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認