您搜索了: gổ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gổ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gổ

英语

xylem

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

gổ-mu-khi

英语

gurmukhi

最后更新: 2013-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

gổ mềm, gổ xốp

英语

manoxylic wood

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

(thuộc) ăn gổ

英语

xylophagous

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

con có gây gổ đâu.

英语

i didn't start anything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bó đồng tâm quanh gổ

英语

amphicribal bundle

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

giờ thì thôi gây gổ đi.

英语

now give me 20 stops and starts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mô mềm-gổ, nhu mô gổ

英语

xylem parenchyma

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

lại gây gổ với bà xã à?

英语

you quarrelled with your wife?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

làm ơn đừng gây gổ nữa các bạn

英语

oh, do stop all of this quarreling. honestly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

có mẩu gổ lớn mắc kẹt trong đó.

英语

you have a large piece of wood sticking out of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sao chị lạu gây gổ với anh ấy chứ?

英语

how can you fight with him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- các em ta ... không lúc nào thiếu gây gổ.

英语

- oh, my brothers... ever eager.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

em trai anh đã tới đây say quắc cần câu và kiếm chuyện gây gổ.

英语

your brother came in here stinking drunk, spoiling for a fight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cậu hứa rồi mà, vào và ra êm ái, không gây gổ đánh nhau.

英语

you promised. in and out, without fighting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

và hôm nay tôi cũng chưa sơ múi được gì thì cô đã nhào vô gây gổ om sòm rồi.

英语

i didn't enjoy it today, neither. coming in causing a fracas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thầy brand à, tôi không phải là người mà thầy muốn gây gổ trong lúc này đâu.

英语

mr. brand, i am not somebody - that you wanna mess with right now. - (emily blowing raspberries)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bây giờ anh chỉ biết em đang phê thuốc, em muốn kiếm chuyện gây gổ và bây giờ em lại muốn chọc cho anh ghen.

英语

what i do know is you got stoned, you tried to pick a fight... ... andnowyou'retrying to make me jealous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cắn người trong những vụ hành hung nhỏ hơn, hay gây gổ ở quán rượu, ngược đãi trẻ em... nhân sự phòng cấp cứu có thể sẽ giúp được rất nhiều trong các trường hợp này.

英语

biting in lesser assaults like bar fights, child abuse, emergency room personnel may be very helpful that way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,740,355,885 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認