您搜索了: gay gắt, khốc liệt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gay gắt, khốc liệt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

-gay gắt thật.

英语

- this is scathing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cạnh tranh gay gắt

英语

effective

最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghề này khốc liệt lắm.

英语

it's a nasty business, i am sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

năm thiên tai khốc liệt

英语

các châu lục trên hành tinh

最后更新: 2023-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảo vệ gay gắt ghê cơ.

英语

well, so much for security.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em mới bị phê bình gay gắt.

英语

i've been slammed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trông anh ấy... gay gắt quá.

英语

he seemed so... cutthroat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sẽ bị chỉ trích gay gắt.

英语

-lt"s gonna hit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đây là một cuộc chiến khốc liệt.

英语

it's a tough war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thị trường cạnh tranh khốc liệt

英语

fierce competition

最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ấy trở nên gay gắt và rầu rĩ.

英语

or rather, i know it well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giọng em nghe có gay gắt không?

英语

do i sound bitter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc chắn sẽ là một trận chiến khốc liệt.

英语

odds are we'll be riding into heavy fire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày không nghĩ thế là quá gay gắt à?

英语

and you don't think that's too rough?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ sẽ viết một bức thư phản đối gay gắt.

英语

- they'll write a sharp note of protest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta mỉm cười, nhưng giọng anh ta gay gắt.

英语

he smiled, but his voice was harsh.

最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ biết tớ đã gay gắt với tất cả mọi người.

英语

i know that i have been hard on everyone here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lòng đố kỵ gay gắt đã làm giảm dần tình bạn của họ.

英语

a bitter envy that has corroded their friendship.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

peter, bác biết dạo này mọi việc hơi gay gắt bác xin lỗi.

英语

peter, i know things have been difficult lately and i'm sorry about that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc chiến các băng đảng đang diễn ra khốc liệt ở gotham.

英语

the gang war rages on here in gotham.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,554,511 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認