您搜索了: hãy tặng tôi sự thật lòng của bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hãy tặng tôi sự thật lòng của bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nhận tấm lòng của bạn

英语

i take your heart

最后更新: 2024-03-13
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy mau nói cho tôi sự thật.

英语

tell me the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hÃy sỬ dỤng nƯỚc uỐng cỦa chÚng tÔi ĐỂ cẢm nhẬn sỰ hÀi lÒng cỦa bẠn

英语

drink to feel your satisfaction

最后更新: 2017-07-12
使用频率: 2
质量:

越南语

nói cho tôi sự thật.

英语

tell me the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

man: kể cho bọn tôi sự thật anh bạn.

英语

tell us the truth, my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ôi. hãy nói cho tôi sự thật về tình yêu

英语

oh, tell me the truth about love

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ xem đó là lới nói thật lòng của anh

英语

i can't sleep, i miss you

最后更新: 2023-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói cho tôi sự thật chứ ?

英语

are you gonna tell me the truth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- làm ơn, nói cho tôi sự thật.

英语

- please, just tell me the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy hãy tặng tôi huân chương đi.

英语

-so give me a medal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay một mình nói với tôi sự thật ấy.

英语

let alone tell me the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô dành cho anh ta sự thật lòng thế nào

英语

how honest are you with him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-vậy anh sẽ nói với tôi sự thật chứ?

英语

- would you tell me the truth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện gì đã xảy ra với tuyên ngôn: "hãy trao cho tôi sự khó khăn của bạn,"

英语

whatever happened to "give me your needy,"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đó là cái đêm mà anh ấy kể cho tôi sự thật.

英语

that was the night he finally told me the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có kiểm tra mới cho chúng tôi sự thật lànphản ứng của cô đều bình thường.

英语

tests only gauge the fact that you gave no abnormal responses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà nói cho tôi sự thật và hai ngày sau bà bị đau tìm và chết.

英语

she tells me the truth and two days later, has a heart attack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì đã nói với cô cha cô là ai oh, anh đã nói với tôi sự thật

英语

for having to tell you who your father is. well, you told me the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong ước của bạn sẽ sớm trở thành sự thật

英语

wishes will come true soon

最后更新: 2021-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ là những người rất có ý nghĩa với tôi. và mỗi lần tôi nói có thì đó đều là lời thật lòng của mình.

英语

every one of them proposed to me, and i said yes to every one and i meant it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,911,665 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認