来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nhận tấm lòng của bạn
i take your heart
最后更新: 2024-03-13
使用频率: 1
质量:
hãy mau nói cho tôi sự thật.
tell me the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hÃy sỬ dỤng nƯỚc uỐng cỦa chÚng tÔi ĐỂ cẢm nhẬn sỰ hÀi lÒng cỦa bẠn
drink to feel your satisfaction
最后更新: 2017-07-12
使用频率: 2
质量:
nói cho tôi sự thật.
tell me the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
man: kể cho bọn tôi sự thật anh bạn.
tell us the truth, my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi. hãy nói cho tôi sự thật về tình yêu
oh, tell me the truth about love
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ xem đó là lới nói thật lòng của anh
i can't sleep, i miss you
最后更新: 2023-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nói cho tôi sự thật chứ ?
are you gonna tell me the truth?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- làm ơn, nói cho tôi sự thật.
- please, just tell me the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy hãy tặng tôi huân chương đi.
-so give me a medal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay một mình nói với tôi sự thật ấy.
let alone tell me the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô dành cho anh ta sự thật lòng thế nào
how honest are you with him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-vậy anh sẽ nói với tôi sự thật chứ?
- would you tell me the truth?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện gì đã xảy ra với tuyên ngôn: "hãy trao cho tôi sự khó khăn của bạn,"
whatever happened to "give me your needy,"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
Đó là cái đêm mà anh ấy kể cho tôi sự thật.
that was the night he finally told me the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ có kiểm tra mới cho chúng tôi sự thật lànphản ứng của cô đều bình thường.
tests only gauge the fact that you gave no abnormal responses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà nói cho tôi sự thật và hai ngày sau bà bị đau tìm và chết.
she tells me the truth and two days later, has a heart attack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì đã nói với cô cha cô là ai oh, anh đã nói với tôi sự thật
for having to tell you who your father is. well, you told me the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mong ước của bạn sẽ sớm trở thành sự thật
wishes will come true soon
最后更新: 2021-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
họ là những người rất có ý nghĩa với tôi. và mỗi lần tôi nói có thì đó đều là lời thật lòng của mình.
every one of them proposed to me, and i said yes to every one and i meant it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: