尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nên hãy tin tưởng cô ấy.
so trust her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy tin tưởng vào tình yêu, beth.
trust in love, beth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong lúc đó, - hãy tin tưởng em trai anh. - tin tưởng nó ư?
in the meantime, trust your brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con là đứa con trai mà ta luôn yêu mến.
you're the son i've always loved!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thông tin tà u Äá»ch
client version:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thông tin máy khách:
protocol version:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- v#226;ng.
- yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量: