来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trời hôm nay ấm hơn hôm qua
it's warmer than yesterday
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
nhưng hôm nay còn hơn thế
but never more than tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, hôm nay cũng như hôm qua
no, nothing till smurfapalooza.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay không thể thành hôm qua được!
today can't change into yesterday!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, thời tiết tốt hơn hôm qua
yes, nó much better than yesterday
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
- hôm nay còn là ngày tốt đó.
does he always whine this much?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao chứ, hôm nay còn tồi tệ hơn được nữa không?
huh, could this day get any worse?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta thà chết ngay hôm nay còn hơn là sống mà như chết!
and i'd rather die today than live another day of this death!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay còn có cuộc họp quan trọng.
- where were you? - gotta go. big meeting today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay còn ai muốn đi nữa không?
anybody wants to go today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không muốn chuyện đó cả ngày hôm nay và hôm qua nữa.
you didn't want to all day yesterday, either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cá là anh trông ổn hơn hôm qua.
bet you were prettier yesterday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"tôi nghĩ về hôm nay nhiều hơn là ngày hôm qua hoặc ngày mai".
"i think about today rather than yesterday or tomorrow".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
em sẽ thấy rằng mỗi ngày anh càng yêu em, hôm nay nhiều hơn hôm qua và ít hơn ngày mai.
for you see, each day i love you more, today more than yesterday and less than tomorrow.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
Ở đây còn nóng hơn! chỗ này kinh chết được!
- what a shitty rat-hole!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chịu sức ép, nhiệt độ còn nóng hơn ở địa ngục.
takes pressure, temperatures hotter than hell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay là ngày mai của hôm qua, nhưng hôm nay sẽ là ngày hôm qua của ngày mai.
today was still tomorrow yesterday, but today will be yesterday tomorrow.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
bởi vì làm sao đạn của ngày hôm nay lại có thể bắn trúng kẻ thù của ngày hôm qua?
because how can today's shells hit yesterday's enemy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm tạ thánh allah. 110, ít hơn hôm qua 3 người.
praise allah. 110, three less than yesterday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay anh ta mới bắt đầu làm việc, nhưng hôm qua anh ta bị mắc kẹt lại vì cuộc nổi loạn.
he was supposed to start today, but he got caught by the riot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: