来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm qua bạn ngủ quên
i overslept yesterday
最后更新: 2020-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua bạn ngủ ngon chứ
hello my dear
最后更新: 2020-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua bạn ngủ tốt không?
did you sleep well last night?
最后更新: 2013-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vẫn tốt chứ?
are you ok
最后更新: 2019-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua bạn có ngủ ngon không
my hand hurt too much
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua bạn đi đâu
where did you go yesterday
最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm việc vẫn tốt chứ
good job now
最后更新: 2023-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tối hôm qua bạn ngủ được nhiều không?
how much sleep did you get last night?
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
, tốt chứ?
- yeah, he's doing great, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua bạn ngủ ngon không
did you sleep well last night
最后更新: 2023-11-23
使用频率: 4
质量:
参考:
hôm qua bạn không đi học.
you did not come to school yesterday.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ chưa
i just got home from work
最后更新: 2022-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng sẽ giúp bạn ngủ ngon chứ
will they help you sleep
最后更新: 2017-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ chưa?
i just returned home
最后更新: 2018-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn ngủ có ngon không?
最后更新: 2023-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- giá tốt chứ?
so, the price, is it right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua bạn làm việc có mệt không ?
hôm qua bạn làm việc có mệt không ?
最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- tốt chứ? - Ừ.
- good shift?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- damien tốt chứ?
- damien all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua, bạn mất bao lâu để tới nhà ga?
how long will you be here?
最后更新: 2022-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: