您搜索了: hôm qua bạn ngủ tốt chứ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm qua bạn ngủ tốt chứ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm qua bạn ngủ quên

英语

i overslept yesterday

最后更新: 2020-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối qua bạn ngủ ngon chứ

英语

hello my dear

最后更新: 2020-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối qua bạn ngủ tốt không?

英语

did you sleep well last night?

最后更新: 2013-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vẫn tốt chứ?

英语

are you ok

最后更新: 2019-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua bạn có ngủ ngon không

英语

my hand hurt too much

最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua bạn đi đâu

英语

where did you go yesterday

最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn làm việc vẫn tốt chứ

英语

good job now

最后更新: 2023-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối hôm qua bạn ngủ được nhiều không?

英语

how much sleep did you get last night?

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

, tốt chứ?

英语

- yeah, he's doing great, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối qua bạn ngủ ngon không

英语

did you sleep well last night

最后更新: 2023-11-23
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua bạn không đi học.

英语

you did not come to school yesterday.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ngủ chưa

英语

i just got home from work

最后更新: 2022-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng sẽ giúp bạn ngủ ngon chứ

英语

will they help you sleep

最后更新: 2017-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ngủ chưa?

英语

i just returned home

最后更新: 2018-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn ngủ có ngon không?

英语

最后更新: 2023-07-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giá tốt chứ?

英语

so, the price, is it right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua bạn làm việc có mệt không ?

英语

hôm qua bạn làm việc có mệt không ?

最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tốt chứ? - Ừ.

英语

- good shift?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- damien tốt chứ?

英语

- damien all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua, bạn mất bao lâu để tới nhà ga?

英语

how long will you be here?

最后更新: 2022-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,825,960 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認