来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn làm gì vào buổi tối
what do you do in the evening
最后更新: 2023-09-30
使用频率: 3
质量:
bạn thường làm gì vào buổi tối
what do you usually do in the evening
最后更新: 2022-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi tối.
- evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn buổi tối vui vẻ
i'm cooking for dinner
最后更新: 2021-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi phải đến trường, hẹn gặp bạn vào buổi tối nhé
最后更新: 2020-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chào buổi tối
let's make friends
最后更新: 2020-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào buổi tối.
good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
chào buổi tối!
- man: good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào buổi tối.
- probably selling something. - good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một buổi tối vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc các bạn có buổi tối vui vẻ.
you all have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một buổi tối tuyệt vời
have a great evening
最后更新: 2020-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chào, chào buổi tối.
oh, hello.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hẹn tối nay nhé.
- so i will see you tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp lại bạn trong buổi phỏng vấn
see you in interview
最后更新: 2021-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chào buổi tối, anh bạn.
evening, friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hẹn gặp ở buổi tập.
- i'll see you at rehearsal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp cậu ở buổi tập?
i'll see you at practice?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp lại các bạn trong buổi biểu diễn vào thứ 7
see you guys at the show on saturday.
最后更新: 2023-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp lại anh trong buổi biểu diễn vào tối ngày mai.
we'll see you at the performance tomorrow night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: